hobbyism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hobbyism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hobbyism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hobbyism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hobbyism
a devotion to hobbies
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).