hobbyhorse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hobbyhorse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hobbyhorse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hobbyhorse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hobbyhorse

    a topic to which one constantly reverts

    don't get him started on his hobbyhorse

    Similar:

    hobby: a child's plaything consisting of an imitation horse mounted on rockers; the child straddles it and pretends to ride

    Synonyms: rocking horse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).