avocationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avocationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avocationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avocationally.

Từ điển Anh Việt

  • avocationally

    xem avocation