by heart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

by heart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by heart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by heart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • by heart

    by committing to memory

    she knew the poem by heart

    Synonyms: by memory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).