byplay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
byplay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byplay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byplay.
Từ điển Anh Việt
byplay
/'baiplei/
* danh từ
sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính)
cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
byplay
Similar:
business: incidental activity performed by an actor for dramatic effect
his business with the cane was hilarious
Synonyms: stage business