byrd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

byrd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byrd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byrd.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • byrd

    English organist and composer of church music; master of 16th century polyphony; was granted a monopoly in music printing with Thomas Tallis (1543-1623)

    Synonyms: William Byrd

    explorer and United States naval officer; led expeditions to explore Antarctica (1888-1957)

    Synonyms: Richard E. Byrd, Richard Evelyn Byrd, Admiral Byrd

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).