bytrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bytrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bytrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bytrade.
Từ điển Anh Việt
bytrade
* danh từ
nghề phụ
bytrade
* danh từ
nghề phụ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.