by-blow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
by-blow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by-blow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by-blow.
Từ điển Anh Việt
by-blow
/'baiblou/
* danh từ
cú đánh vào người không phải là đối thủ chính
việc bất ngờ, cơ hội bất ngờ
con đẻ hoang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
by-blow
Similar:
bastard: the illegitimate offspring of unmarried parents
Synonyms: love child, illegitimate child, illegitimate, whoreson