illegitimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illegitimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illegitimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illegitimate.

Từ điển Anh Việt

  • illegitimate

    /,ili'dʤitimit/

    * tính từ

    không hợp pháp, không chính đáng

    đẻ hoang (con)

    * danh từ

    người giữ địa vị không hợp pháp; người giữ địa vị không chính đáng

    đứa con đẻ hoang, đứa con không hợp pháp

    * ngoại động từ

    (pháp lý) tuyên bố là không hợp pháp, tuyên bố là không chính đáng

    làm thành không hợp pháp, làm thành không chính đáng

    tuyên bố là con hoang

Từ điển Anh Anh - Wordnet