illegitimately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illegitimately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illegitimately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illegitimately.

Từ điển Anh Việt

  • illegitimately

    * phó từ

    không hợp pháp, không chính đáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • illegitimately

    in a manner disapproved or not allowed by custom

    He acted illegitimately when he increased the rent fourfold

    Synonyms: illicitly

    Antonyms: legitimately, licitly

    of biological parents not married to each other

    this child was born illegitimately

    Synonyms: out of wedlock

    Antonyms: legitimately