legitimately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legitimately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legitimately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legitimately.

Từ điển Anh Việt

  • legitimately

    * phó từ

    hợp pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet