legitimately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legitimately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legitimately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legitimately.
Từ điển Anh Việt
legitimately
* phó từ
hợp pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
legitimately
in a manner acceptable to common custom
you cannot do this legitimately!
Antonyms: illegitimately, lawlessly, illicitly
in a lawfully recognized manner
let's get married so our child can be born legitimately
Antonyms: illegitimately