illicitly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illicitly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illicitly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illicitly.
Từ điển Anh Việt
illicitly
xem illicit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
illicitly
Similar:
illegitimately: in a manner disapproved or not allowed by custom
He acted illegitimately when he increased the rent fourfold
Antonyms: legitimately, licitly
illegally: in an illegal manner
they dumped the waste illegally
Synonyms: lawlessly
Antonyms: lawfully