outlaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
outlaw
/'autlɔ:/
* danh từ
người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở
kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ
* ngoại động từ
đặt ra ngoài vòng pháp luật
cấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outlaw
declare illegal; outlaw
Marijuana is criminalized in the U.S.
Synonyms: criminalize, criminalise, illegalize, illegalise
Antonyms: legalize, decriminalize, decriminalise
Similar:
criminal: someone who has committed a crime or has been legally convicted of a crime
Synonyms: felon, crook, malefactor
illegitimate: contrary to or forbidden by law
an illegitimate seizure of power
illicit trade
an outlaw strike
unlawful measures
Synonyms: illicit, outlawed, unlawful
lawless: disobedient to or defiant of law
lawless bands roaming the plains