outlaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outlaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlaw.

Từ điển Anh Việt

  • outlaw

    /'autlɔ:/

    * danh từ

    người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở

    kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ

    * ngoại động từ

    đặt ra ngoài vòng pháp luật

    cấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet