criminalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
criminalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminalise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
criminalise
Similar:
outlaw: declare illegal; outlaw
Marijuana is criminalized in the U.S.
Synonyms: criminalize, illegalize, illegalise
Antonyms: legalize, decriminalize, decriminalise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).