decriminalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decriminalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decriminalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decriminalize.
Từ điển Anh Việt
decriminalize
* ngoại động từ
hợp pháp hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decriminalize
Similar:
legalize: make legal
Marijuana should be legalized
Synonyms: legalise, decriminalise, legitimize, legitimise, legitimate, legitimatize, legitimatise
Antonyms: outlaw, outlaw, criminalize, criminalise