legitimatise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legitimatise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legitimatise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legitimatise.

Từ điển Anh Việt

  • legitimatise

    /li'dʤitimaiz/ (legitimise) /li'dʤitimaiz/ (legitimatise) /li'dʤitimətaiz/ (legitimatize) /li'dʤitimətaiz/

    * ngoại động từ

    hợp pháp hoá

    chính thống hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet