legitimatise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legitimatise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legitimatise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legitimatise.
Từ điển Anh Việt
legitimatise
/li'dʤitimaiz/ (legitimise) /li'dʤitimaiz/ (legitimatise) /li'dʤitimətaiz/ (legitimatize) /li'dʤitimətaiz/
* ngoại động từ
hợp pháp hoá
chính thống hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
legitimatise
Similar:
legalize: make legal
Marijuana should be legalized
Synonyms: legalise, decriminalize, decriminalise, legitimize, legitimise, legitimate, legitimatize
Antonyms: outlaw, outlaw, criminalize, criminalise