outlawry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outlawry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlawry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlawry.

Từ điển Anh Việt

  • outlawry

    /'aut,lɔ:ri/

    * danh từ

    sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở

    sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outlawry

    Similar:

    lawlessness: illegality as a consequence of unlawful acts; defiance of the law