unlawful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unlawful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlawful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlawful.

Từ điển Anh Việt

  • unlawful

    /'ʌn'lɔ:ful/

    * tính từ

    không hợp pháp, phi pháp, bất chính

    unlawful union: sự kết hôn không hợp pháp

    unlawful means: những thủ đoạn bất chính

    unlawful child: con đẻ hoang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unlawful

    contrary to or prohibited by or defiant of law

    unlawful measures

    unlawful money

    unlawful hunters

    Antonyms: lawful

    not morally right or permissible

    unlawful love

    having no legally established claim

    the wrongful heir to the throne

    Synonyms: wrongful

    Similar:

    improper: not conforming to legality, moral law, or social convention

    an unconventional marriage

    improper banking practices

    Synonyms: unconventional

    illegitimate: contrary to or forbidden by law

    an illegitimate seizure of power

    illicit trade

    an outlaw strike

    unlawful measures

    Synonyms: illicit, outlaw, outlawed