unconventional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unconventional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconventional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconventional.
Từ điển Anh Việt
unconventional
/'ʌnkən'venʃənl/
* tính từ
không theo quy ước
trái với thói thường, độc đáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unconventional
not conforming to accepted rules or standards
her unconventional dress and hair style
Antonyms: conventional
not conventional or conformist
unconventional life styles
Antonyms: conventional
Similar:
improper: not conforming to legality, moral law, or social convention
an unconventional marriage
improper banking practices
Synonyms: unlawful