felon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
felon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm felon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của felon.
Từ điển Anh Việt
felon
/'felən/
* danh từ
(y học) chín mé
người phạm tội ác
* tính từ, (thơ ca)
độc ác, tàn ác
phạm tội ác, giết người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
felon
a purulent infection at the end of a finger or toe in the area surrounding the nail
Synonyms: whitlow
Similar:
criminal: someone who has committed a crime or has been legally convicted of a crime
Synonyms: crook, outlaw, malefactor