whitlow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whitlow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitlow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitlow.

Từ điển Anh Việt

  • whitlow

    /'witlou/

    * danh từ

    (y học) chín mé

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whitlow

    * kỹ thuật

    y học:

    chín mé, áp xe ở trong đầu ngón tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whitlow

    Similar:

    felon: a purulent infection at the end of a finger or toe in the area surrounding the nail