felonious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
felonious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm felonious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của felonious.
Từ điển Anh Việt
felonious
/'felənjəs/
* tính từ
có tội, phạm tội ác, đầy tội ác
(pháp lý) (thuộc) tội ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
felonious
Similar:
criminal: involving or being or having the nature of a crime
a criminal offense
criminal abuse
felonious intent