bastard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bastard
/'bæstəd/
* tính từ
hoang (đẻ hoang)
giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)
bastard French: tiếng Pháp lai căng
loại xấu
bastard sugar: đường loại xấu
* danh từ
con hoang
vật pha tạp, vật lai
đường loại xấu
bastard
(Tech) hỗn tạp, tạp chất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bastard
* kỹ thuật
tạp
thô
xấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bastard
the illegitimate offspring of unmarried parents
Synonyms: by-blow, love child, illegitimate child, illegitimate, whoreson
derogatory term for a variation that is not genuine; something irregular or inferior or of dubious origin
the architecture was a kind of bastard suggesting Gothic but not true Gothic
Synonyms: mongrel
Similar:
asshole: insulting terms of address for people who are stupid or irritating or ridiculous
Synonyms: cocksucker, dickhead, shit, mother fucker, motherfucker, prick, whoreson, son of a bitch, SOB
bogus: fraudulent; having a misleading appearance
- bastard
- bastardy
- bastardly
- bastardise
- bastardize
- bastard cut
- bastardised
- bastardized
- bastard coal
- bastard file
- bastard slip
- bastard wing
- bastard break
- bastard title
- bastard indigo
- bastard ridley
- bastard thread
- bastard turtle
- bastardisation
- bastardization
- bastard masonry
- bastard feverfew
- bastard pointing
- bastard toadflax
- bastard-cut file
- bastard pimpernel
- bastard pennyroyal
- bastard yellowwood
- bastardy proceeding
- bastard lignum vitae