bastard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bastard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bastard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bastard.

Từ điển Anh Việt

  • bastard

    /'bæstəd/

    * tính từ

    hoang (đẻ hoang)

    giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)

    bastard French: tiếng Pháp lai căng

    loại xấu

    bastard sugar: đường loại xấu

    * danh từ

    con hoang

    vật pha tạp, vật lai

    đường loại xấu

  • bastard

    (Tech) hỗn tạp, tạp chất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bastard

    * kỹ thuật

    tạp

    thô

    xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet