mongrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mongrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mongrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mongrel.

Từ điển Anh Việt

  • mongrel

    /'mʌɳgrəl/

    * danh từ

    chó lai

    người lai; vật lai; cây lai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mongrel

    Similar:

    bastard: derogatory term for a variation that is not genuine; something irregular or inferior or of dubious origin

    the architecture was a kind of bastard suggesting Gothic but not true Gothic

    cur: an inferior dog or one of mixed breed

    Synonyms: mutt