cur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cur.

Từ điển Anh Việt

  • cur

    /kə:/

    * danh từ

    con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu)

    tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cur

    an inferior dog or one of mixed breed

    Synonyms: mongrel, mutt

    a cowardly and despicable person