curry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curry.

Từ điển Anh Việt

  • curry

    /'kʌri/

    * danh từ

    bột ca ri

    món ca ri

    * ngoại động từ

    nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)

    curried chicken: món gà nấu ca ri

    * ngoại động từ

    chải lông (cho ngựa)

    sang sưa (da thuộc)

    đánh đập, hành hạ (ai)

    to curry favour with somebody

    nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curry

    (East Indian cookery) a pungent dish of vegetables or meats flavored with curry powder and usually eaten with rice

    season with a mixture of spices; typical of Indian cooking

    treat by incorporating fat

    curry tanned leather

    Similar:

    dress: give a neat appearance to

    groom the dogs

    dress the horses

    Synonyms: groom