curry favor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curry favor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curry favor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curry favor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curry favor
seek favor by fawning or flattery
This employee is currying favor with his superordinates
Synonyms: curry favour, court favor, court favour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).