court favour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
court favour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm court favour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của court favour.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
court favour
Similar:
curry favor: seek favor by fawning or flattery
This employee is currying favor with his superordinates
Synonyms: curry favour, court favor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- court
- courter
- courtly
- courtesy
- courtier
- courting
- court-day
- courtelle
- courteous
- courtesan
- courtezan
- courtroom
- courtship
- courtside
- courtyard
- court card
- court case
- court fees
- court game
- court shoe
- court-card
- court-fool
- court-hand
- court-room
- courthouse
- court favor
- court order
- court-dress
- court-house
- court-usher
- courteously
- courtesy of
- courtliness
- court expert
- court favour
- court of law
- court ruling
- court tennis
- court-record
- courtly love
- court (-yard)
- court martial
- court plaster
- court-martial
- court-ordered
- courteousness
- courtesanship
- courtesy copy
- courtesy flag
- courtesy lamp