court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của court.

Từ điển Anh Việt

  • court

    /kɔ:t/

    * danh từ

    sân nhà

    toà án; quan toà; phiên toà

    court of justice: toà án

    at a court: tại một phiên toà

    to bring to court for trial: mang ra toà để xét xử

    cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu

    to hold a court: tổ chức buổi chầu thiết triều

    the court of the Tsars: cung vua Nga

    Court of St James's: triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh

    (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...)

    phố cụt

    sự ve vãn, sẹ tán tỉnh

    to pay one's court to someone: tán tỉnh ai

    out of court

    mất quyền thưa kiện

    (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ

    * ngoại động từ

    tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ

    to court popular applause: tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh

    to court someone's support: tranh thủ sự ủng hộ của ai

    ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu

    quyến rũ

    to court somebody into doing something: quyến rũ ai làm việc gì

    đón lấy, rước lấy, chuốc lấy

    to court disaster: chuốc lấy tai hoạ

    to court death: chuốc lấy cái chết; liều chết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • court

    * kinh tế

    pháp đình

    pháp viện

    tòa án

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tán tỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • court

    an assembly (including one or more judges) to conduct judicial business

    Synonyms: tribunal, judicature

    a room in which a lawcourt sits

    television cameras were admitted in the courtroom

    Synonyms: courtroom

    the sovereign and his advisers who are the governing power of a state

    Synonyms: royal court

    a specially marked horizontal area within which a game is played

    players had to reserve a court in advance

    Australian woman tennis player who won many major championships (born in 1947)

    Synonyms: Margaret Court

    the family and retinue of a sovereign or prince

    Synonyms: royal court

    a tribunal that is presided over by a magistrate or by one or more judges who administer justice according to the laws

    Synonyms: lawcourt, court of law, court of justice

    the residence of a sovereign or nobleman

    the king will visit the duke's court

    an area wholly or partly surrounded by walls or buildings

    the house was built around an inner court

    Synonyms: courtyard

    respectful deference

    pay court to the emperor

    Synonyms: homage

    engage in social activities leading to marriage

    We were courting for over ten years

    Similar:

    motor hotel: a hotel for motorists; provides direct access from rooms to parking area

    Synonyms: motor inn, motor lodge, tourist court

    woo: make amorous advances towards

    John is courting Mary

    Synonyms: romance, solicit

    woo: seek someone's favor

    China is wooing Russia