woo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woo.

Từ điển Anh Việt

  • woo

    /wu:/

    * ngoại động từ

    tán, ve, chim (gái)

    (văn học) cầu hôn, dạm hỏi

    nài nỉ, tán tỉnh

    to woo someone to do something: nài nỉ ai làm việc gì

    (nghĩa bóng) theo đuổi

    to woo fame: theo đuổi danh vọng

    * nội động từ

    tán gái, ve gái, chim gái

    (văn học) đi cầu hôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • woo

    seek someone's favor

    China is wooing Russia

    Synonyms: court

    make amorous advances towards

    John is courting Mary

    Synonyms: court, romance, solicit