woo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woo.
Từ điển Anh Việt
woo
/wu:/
* ngoại động từ
tán, ve, chim (gái)
(văn học) cầu hôn, dạm hỏi
nài nỉ, tán tỉnh
to woo someone to do something: nài nỉ ai làm việc gì
(nghĩa bóng) theo đuổi
to woo fame: theo đuổi danh vọng
* nội động từ
tán gái, ve gái, chim gái
(văn học) đi cầu hôn
Từ liên quan
- woo
- wood
- woof
- wool
- woods
- woody
- wooer
- woolf
- wooly
- woosh
- woozy
- woobut
- wooded
- wooden
- woodsy
- woofer
- wooing
- woolen
- woolly
- woodcut
- woodlet
- woodman
- woodmen
- woodsia
- woolens
- woollen
- woolley
- woorali
- woorara
- wood ant
- wood hen
- wood lot
- wood rat
- wood saw
- wood tar
- wood-rat
- woodbind
- woodbine
- woodbury
- woodcock
- woodenly
- woodfern
- woodfree
- woodhull
- woodland
- woodless
- woodlice
- woodpile
- woodruff
- woodshed