woodmen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woodmen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodmen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodmen.

Từ điển Anh Việt

  • woodmen

    * danh từ

    người đẵn gỗ; tiều phu

    nhân viên lâm nghiệp, thợ rừng, người làm nghề rừng