woof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woof.

Từ điển Anh Việt

  • woof

    /wu:f/

    * danh từ

    sợi khổ (của tấm vải)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • woof

    the yarn woven across the warp yarn in weaving

    Synonyms: weft, filling, pick