weft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weft.

Từ điển Anh Việt

  • weft

    /weft/

    * danh từ

    sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi)

    vi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weft

    * kỹ thuật

    sợi ngang

    sợi ngang (lưỡi máy xeo)

    xây dựng:

    vải dệt sợi ngang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weft

    Similar:

    woof: the yarn woven across the warp yarn in weaving

    Synonyms: filling, pick