pick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pick
/pik/
* danh từ
sự chọn lọc, sự chọn lựa
người được chọn, cái được chọn
phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất
the pick of the army: phần tinh nhuệ trong quân đội
* danh từ
cuốc chim
dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi)
* ngoại động từ
cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)
xỉa (răng...)
hái (hoa, quả)
mổ, nhặt (thóc...)
lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương)
nhổ (lông gà, vịt...)
ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn
mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)
to pick someone's pocket: móc túi của ai, ăn cắp của ai
to pick a lock: mở khoá bằng móc
xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra
to pick oakum: tước dây thừng lấy xơ gai
to pick something to pieces: xé tơi cái gì ra
búng (đàn ghita...)
chọn, chon lựa kỹ càng
to pick one's words: nói năng cẩn thận, chọn từng lời
to pick one's way (steps): đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước
gây, kiếm (chuyện...)
to pick a quarred with somebody: gây chuyện cãi nhau với ai
* nội động từ
mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn
móc túi, ăn cắp
to pick and steal: ăn cắp vặt
chọn lựa kỹ lưỡng
to pick and choose: kén cá chọn canh
to pick at
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai)
chế nhạo, chế giễu (ai)
to pick off
tước đi, vặt đi, nhổ đi
lần lượt bắn gục (từng người...)
to pick on
mỹ, nh to pick at
to pick out
nhổ ra
chọn cử, chọn ra, phân biệt ra
làm nổi bật ra
to pick out a ground-colour with another: làm nổi bật màu nền bằng một màu khác
hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)
gõ pianô (một khúc nhạc)
to pick up
cuốc, vỡ (đất)
nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được
to pick up a stone: nhặt một hòn đá
to pick up information: vớ được tin, nhặt được tin
to pick up livelihood: kiếm sống lần hồi
to pick up profit: vớ được món lãi
to pick up passengers: nhặt khách, lấy khách (xe buýt...)
tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)
vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)
lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)
rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)
to pick up an airplane: rọi thấy một máy bay
bắt được (một tin,) (đài thu)
tăng tốc độ (động cơ)
(thể dục,thể thao) chọn bên
to pick oneself up
đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)
to have a bone to pick with somebody
(xem) bone
to pick somebody's brains
(xem) brain
to pick holes in
(xem) hole
to pick somebody to pieces
(nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt
pick
chọn; nhặt; đâm thủng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pick
* kinh tế
làm sạch (quả)
lựa chọn
thu hoạch (quả)
vặt lông (chim)
* kỹ thuật
choòng
khuôn kẹp
làm xổ lông sợi
sợi ngang
sự chọn
sự lựa chọn
toán & tin:
chọc, đâm thủng
xây dựng:
đục (bằng choòng)
thanh cạo
hóa học & vật liệu:
sự lựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pick
a small thin device (of metal or plastic or ivory) used to pluck a stringed instrument
a thin sharp implement used for removing unwanted material
he used a pick to clean the dirt out of the cracks
a heavy iron tool with a wooden handle and a curved head that is pointed on both ends
they used picks and sledges to break the rocks
a basketball maneuver; obstructing an opponent with one's body
he was called for setting an illegal pick
select carefully from a group
She finally picked her successor
He picked his way carefully
look for and gather
pick mushrooms
pick flowers
provoke
pick a fight or a quarrel
remove in small bits
pick meat from a bone
pilfer or rob
pick pockets
attack with or as if with a pickaxe of ice or rocky ground, for example
Pick open the ice
Synonyms: break up
Similar:
choice: the person or thing chosen or selected
he was my pick for mayor
Synonyms: selection
picking: the quantity of a crop that is harvested
he sent the first picking of berries to the market
it was the biggest peach pick in years
cream: the best people or things in a group
the cream of England's young men were killed in the Great War
woof: the yarn woven across the warp yarn in weaving
choice: the act of choosing or selecting
your choice of colors was unfortunate
you can take your pick
blame: harass with constant criticism
Don't always pick on your little brother
Synonyms: find fault
clean: remove unwanted substances from, such as feathers or pits
Clean the turkey
foot: pay for something
pick up the tab
pick up the burden of high-interest mortgages
foot the bill
pluck: pull lightly but sharply with a plucking motion
he plucked the strings of his mandolin
Synonyms: plunk
peck: hit lightly with a picking motion
Synonyms: beak
nibble: eat intermittently; take small bites of
He pieced at the sandwich all morning
She never eats a full meal--she just nibbles
Synonyms: piece
- pick
- picky
- pickax
- picker
- picket
- pickle
- pickup
- pick at
- pick up
- pick-up
- pickaxe
- pickett
- picking
- pickled
- pickler
- pick off
- pick out
- pick-off
- pickerel
- picketer
- pickford
- pickings
- pickling
- picklock
- pick hour
- pick list
- pick over
- pick path
- pick pole
- pick rate
- pickaback
- picketing
- pickfront
- pickthank
- pick apart
- pick-me-up
- pickaninny
- picket man
- picklepuss
- picknicker
- pickpocket
- pickup arm
- pickwikian
- pick device
- pick filter
- pick hammer
- pick-a-back
- pickelhaube
- pickeringia
- picket boat