pick at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pick at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pick at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pick at.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pick at

    pluck or pull at with the fingers

    She picked nervously at the buttons of her blouse

    Synonyms: pluck at, pull at

    eat like a bird

    The anorexic girl just picks at her food

    Synonyms: peck at, peck

    Similar:

    disparage: express a negative opinion of

    She disparaged her student's efforts

    Synonyms: belittle

    Antonyms: flatter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).