pickling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pickling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pickling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pickling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pickling
* kinh tế
sự dầm giấm
sự muối
* kỹ thuật
sự khắc axit
sự rửa
sự tẩy
sự tẩy gỉ
hóa học & vật liệu:
dung dịch axit để tẩy
xây dựng:
sự khoét
sự tẩy gỉ (bằng axit)
sự tẩy sạch (bằng hóa chất)