flatter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flatter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flatter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flatter.

Từ điển Anh Việt

  • flatter

    /'flætə/

    * ngoại động từ

    tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh

    tôn lên

    this photograph flatters her: bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên

    làm cho (ai) hy vọng hão

    don't flatter yourself that he will forgine you: đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh

    làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...)

    to flatter oneself that: tự hào là, lấy làm hãnh diện là

    he flattered himself that he was the best student of the class: anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp

    * danh từ

    (kỹ thuật) búa đàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flatter

    * kỹ thuật

    bàn là

    búa là

    đá liếc dao

    máy dát phẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flatter

    praise somewhat dishonestly

    Synonyms: blandish

    Antonyms: disparage

    Similar:

    flat: having a surface without slope, tilt in which no part is higher or lower than another

    a flat desk

    acres of level farmland

    a plane surface

    skirts sewn with fine flat seams

    Synonyms: level, plane

    flat: having a relatively broad surface in relation to depth or thickness

    flat computer monitors

    categoric: not modified or restricted by reservations

    a categorical denial

    a flat refusal

    Synonyms: categorical, flat, unconditional

    flat: stretched out and lying at full length along the ground

    found himself lying flat on the floor

    Synonyms: prostrate

    flat: lacking contrast or shading between tones

    Antonyms: contrasty

    flat: (of a musical note) lowered in pitch by one chromatic semitone

    B flat

    Antonyms: natural

    compressed: flattened laterally along the whole length (e.g., certain leafstalks or flatfishes)

    Synonyms: flat

    bland: lacking taste or flavor or tang

    a bland diet

    insipid hospital food

    flavorless supermarket tomatoes

    vapid beer

    vapid tea

    Synonyms: flat, flavorless, flavourless, insipid, savorless, savourless, vapid

    bland: lacking stimulating characteristics; uninteresting

    a bland little drama

    a flat joke

    Synonyms: flat

    flat: having lost effervescence

    flat beer

    a flat cola

    flat: sounded or spoken in a tone unvarying in pitch

    the owl's faint monotonous hooting

    Synonyms: monotone, monotonic, monotonous

    flat: horizontally level

    a flat roof

    two-dimensional: lacking the expected range or depth; not designed to give an illusion or depth

    a film with two-dimensional characters

    a flat two-dimensional painting

    Synonyms: 2-dimensional, flat

    flat: not reflecting light; not glossy

    flat wall paint

    a photograph with a matte finish

    Synonyms: mat, matt, matte, matted

    flat: commercially inactive

    flat sales for the month

    prices remained flat

    a flat market