flattering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flattering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flattering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flattering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flattering
showing or representing to advantage
a flattering color
Antonyms: unflattering
Similar:
flatter: praise somewhat dishonestly
Synonyms: blandish
Antonyms: disparage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).