categorical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
categorical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm categorical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của categorical.
Từ điển Anh Việt
categorical
/,kæti'gɔrikəl/
* tính từ
tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện
rõ ràng, minh bạch; xác thực
Categorical
(Econ) Trợ cấp chọn lọc.
+ Xem GRANT
categorical
(thuộc) phạm trù
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
categorical
* kỹ thuật
phạm trù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
categorical
relating to or included in a category or categories
Synonyms: categoric
Similar:
categoric: not modified or restricted by reservations
a categorical denial
a flat refusal
Synonyms: flat, unconditional