unconditional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unconditional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconditional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconditional.

Từ điển Anh Việt

  • unconditional

    /'ʌnkən'diʃənl/

    * tính từ

    không điều kiện

    dứt khoát, quả quyết

    unconditional refusal: lời từ chối dứt khoát

  • unconditional

    vô điều kiện, tuyệt đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unconditional

    not conditional

    unconditional surrender

    Synonyms: unconditioned

    Antonyms: conditional

    not contingent; not determined or influenced by someone or something else

    Similar:

    categoric: not modified or restricted by reservations

    a categorical denial

    a flat refusal

    Synonyms: categorical, flat