conditional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
conditional
/kɔn'diʃənl/
* ngoại động từ
ước định, quy định
tuỳ thuộc vào, quyết định bởi
the size of the carpet is conditionaled by the area of the room: bề rộng của tấm thảm này tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng
là điều kiện của, cần thiết cho
the two things conditional each other: hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau
(thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)
làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt
* tính từ
có điều kiện
(ngôn ngữ học) (thuộc) điều kiện
conditional clause: mệnh đề điều kiện
conditional mood: lối điều kiện
conditional
(Tech) có điều kiện
conditional
có điều kiện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conditional
* kinh tế
có điều kiện
tùy thuộc vào
* kỹ thuật
điều kiện
hóa học & vật liệu:
được điều hòa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conditional
qualified by reservations
imposing or depending on or containing a condition
conditional acceptance of the terms
lent conditional support
the conditional sale will not be complete until the full purchase price is paid
Antonyms: unconditional
- conditional
- conditionally
- conditionality
- conditional (c)
- conditional box
- conditional sum
- conditional bond
- conditional fare
- conditional halt
- conditional jump
- conditional load
- conditional loan
- conditional safe
- conditional sale
- conditional stop
- conditional test
- conditional will
- conditional offer
- conditional order
- conditional value
- conditional branch
- conditional export
- conditional legacy
- conditional phrase
- conditional reflex
- conditional return
- conditional search
- conditional entropy
- conditional of sale
- conditional payment
- conditional promise
- conditional assembly
- conditional contract
- conditional delivery
- conditional equality
- conditional equation
- conditional guaranty
- conditional operator
- conditional reaction
- conditional relation
- conditional response
- conditional transfer
- conditional variable
- conditional branching
- conditional discharge
- conditional filtering
- conditional liability
- conditional liquidity
- conditional operation
- conditional probality