conditional liquidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conditional liquidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditional liquidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditional liquidity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conditional liquidity

    * kinh tế

    tính lư động có điều kiện