conditional of sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conditional of sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditional of sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditional of sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conditional of sale
* kinh tế
giấy bán có điều kiện
hợp đồng bán có điều kiện
Từ liên quan
- conditional
- conditionally
- conditionality
- conditional (c)
- conditional box
- conditional sum
- conditional bond
- conditional fare
- conditional halt
- conditional jump
- conditional load
- conditional loan
- conditional safe
- conditional sale
- conditional stop
- conditional test
- conditional will
- conditional offer
- conditional order
- conditional value
- conditional branch
- conditional export
- conditional legacy
- conditional phrase
- conditional reflex
- conditional return
- conditional search
- conditional entropy
- conditional of sale
- conditional payment
- conditional promise
- conditional assembly
- conditional contract
- conditional delivery
- conditional equality
- conditional equation
- conditional guaranty
- conditional operator
- conditional reaction
- conditional relation
- conditional response
- conditional transfer
- conditional variable
- conditional branching
- conditional discharge
- conditional filtering
- conditional liability
- conditional liquidity
- conditional operation
- conditional probality