conditional reflex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conditional reflex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditional reflex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditional reflex.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conditional reflex
an acquired response that is under the control of (conditional on the occurrence of) a stimulus
Synonyms: conditioned reflex, acquired reflex, conditional reaction, conditioned reaction, conditional response, conditioned response
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- conditional
- conditionally
- conditionality
- conditional (c)
- conditional box
- conditional sum
- conditional bond
- conditional fare
- conditional halt
- conditional jump
- conditional load
- conditional loan
- conditional safe
- conditional sale
- conditional stop
- conditional test
- conditional will
- conditional offer
- conditional order
- conditional value
- conditional branch
- conditional export
- conditional legacy
- conditional phrase
- conditional reflex
- conditional return
- conditional search
- conditional entropy
- conditional of sale
- conditional payment
- conditional promise
- conditional assembly
- conditional contract
- conditional delivery
- conditional equality
- conditional equation
- conditional guaranty
- conditional operator
- conditional reaction
- conditional relation
- conditional response
- conditional transfer
- conditional variable
- conditional branching
- conditional discharge
- conditional filtering
- conditional liability
- conditional liquidity
- conditional operation
- conditional probality