conditional relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conditional relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditional relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditional relation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conditional relation

    Similar:

    implication: a logical relation between propositions p and q of the form `if p then q'; if p is true then q cannot be false

    Synonyms: logical implication

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).