conditional contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conditional contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditional contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditional contract.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conditional contract
a contract whose performance depends on a fact or event that affects legal relations
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- conditional
- conditionally
- conditionality
- conditional (c)
- conditional box
- conditional sum
- conditional bond
- conditional fare
- conditional halt
- conditional jump
- conditional load
- conditional loan
- conditional safe
- conditional sale
- conditional stop
- conditional test
- conditional will
- conditional offer
- conditional order
- conditional value
- conditional branch
- conditional export
- conditional legacy
- conditional phrase
- conditional reflex
- conditional return
- conditional search
- conditional entropy
- conditional of sale
- conditional payment
- conditional promise
- conditional assembly
- conditional contract
- conditional delivery
- conditional equality
- conditional equation
- conditional guaranty
- conditional operator
- conditional reaction
- conditional relation
- conditional response
- conditional transfer
- conditional variable
- conditional branching
- conditional discharge
- conditional filtering
- conditional liability
- conditional liquidity
- conditional operation
- conditional probality