conditional sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conditional sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditional sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditional sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conditional sale
* kinh tế
bán có điều kiện
bán thu tiền từng đợt
sự bán có điều kiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conditional sale
a security interest taken by the seller in return for credit
a sale in which the buyer receives title to the property only upon the performance of some condition (usually the full payment of the purchase price)
Từ liên quan
- conditional
- conditionally
- conditionality
- conditional (c)
- conditional box
- conditional sum
- conditional bond
- conditional fare
- conditional halt
- conditional jump
- conditional load
- conditional loan
- conditional safe
- conditional sale
- conditional stop
- conditional test
- conditional will
- conditional offer
- conditional order
- conditional value
- conditional branch
- conditional export
- conditional legacy
- conditional phrase
- conditional reflex
- conditional return
- conditional search
- conditional entropy
- conditional of sale
- conditional payment
- conditional promise
- conditional assembly
- conditional contract
- conditional delivery
- conditional equality
- conditional equation
- conditional guaranty
- conditional operator
- conditional reaction
- conditional relation
- conditional response
- conditional transfer
- conditional variable
- conditional branching
- conditional discharge
- conditional filtering
- conditional liability
- conditional liquidity
- conditional operation
- conditional probality