acquired reflex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acquired reflex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquired reflex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquired reflex.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acquired reflex
Similar:
conditional reflex: an acquired response that is under the control of (conditional on the occurrence of) a stimulus
Synonyms: conditioned reflex, conditional reaction, conditioned reaction, conditional response, conditioned response
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).