acquired taste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquired taste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquired taste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquired taste.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acquired taste

    a preference that is only acquired after considerable experience

    martinis are an acquired taste

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).