acquired session nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquired session nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquired session giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquired session.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acquired session

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phiên khởi lập